Characters remaining: 500/500
Translation

sa cơ

Academic
Friendly

Từ "sa cơ" trong tiếng Việt có nghĩarơi vào hoàn cảnh khó khăn, khốn khổ, hoặc gặp phải những rủi ro trong cuộc sống. Từ này thường được dùng để chỉ những lúc một người hoặc một nhóm người không còn khả năng tự lo liệu cho bản thân, cần sự giúp đỡ từ người khác.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Sau khi mất việc, anh ấy đã sa cơ phải nhờ sự giúp đỡ của bạn ." - "Gia đình họ sa cơ khi nhà bị hỏa hoạn."

Các biến thể của từ: - "Sa cơ lỡ vận": Cụm từ này nhấn mạnh không chỉ sa cơ còn gặp khó khăn trong vận mệnh, số phận. - "Sa cơ thất thế": Cụm từ này ám chỉ tình trạng không chỉ khó khăn cònthế yếu hơn so với người khác.

Từ gần giống: - "Khốn khổ": Cũng chỉ tình trạng khó khăn, nhưng không nhất thiết phải yếu tố rủi ro. - "Cảnh ngộ": Thường dùng để chỉ hoàn cảnh chung, có thể tốt hoặc xấu nhưng thường được hiểu trong ngữ cảnh khó khăn.

Từ đồng nghĩa: - "Khó khăn": Làm nổi bật hơn về mặt thử thách người ta đang phải đối mặt. - "Thất thế": Thường được dùng để chỉ tình trạng yếu thế trong một cuộc cạnh tranh nào đó.

  1. dt. Lâm vào cảnh rủi ro: giúp đỡ kẻ bị sa cơ phòng lúc sa cơ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sa cơ"